Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宽展
[kuānzhǎn]
|
1. thanh thản; thư thái; thư thản。(Cách dùng: (方>) (心里)舒畅。
听他们一说,心里宽展多了。
nghe họ nói, trong lòng thanh thản hơn nhiều.
2. rộng rãi; rộng lớn。(Cách dùng: (方>) (地方)宽阔。
宽展的广场。
quảng trường rộng lớn.
3. giàu có; dư dả; sung túc。宽裕。
手头不宽展。
trong tay không có tiền.
日子过得相当宽展。
những ngày tháng qua tương ̣đối sung túc.