Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家门
[jiāmén]
|
1. cửa chính (của nhà ở)。家庭住所的大门。
2. gia tộc tôi。(Cách dùng: (书>)称自己的家族。
3. gia đình tôi; nhà tôi。(Cách dùng: (方>)本家。
他是我的家门堂兄弟。
cậu ấy là anh em họ nhà tôi.