Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家长
[jiāzhǎng]
|
1. gia trưởng。家长制之下的一家中为首的人。
2. phụ huynh; người giám hộ。指父母或其他监护人。
学校里明天开家长座谈会。
ngày mai trong trường có một cuộc toạ đàm với phụ huynh học sinh.