Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家长里短
[jiāchánglǐduǎn]
|
chuyện nhà; việc nhà; chuyện nhà chuyện cửa。(Cách dùng: (方>)(家长里短儿)家常。
谈谈家长里短儿。
nói chuyện nhà chuyện cửa.