Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家禽
[jiāqín]
|
gia cầm; gà vịt ngang ngỗng。人类为了经济或其他目的而驯养的鸟类,如鸡、鸭、鹅等。