Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家用
[jiāyòng]
|
gia dụng; đồ dùng gia đình; chi phí trong nhà。家庭的生活费用。
贴补家用。
phụ cấp sinh hoạt gia đình.
供给家用。
cung cấp đồ dùng gia đình.