Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家燕
[jiāyán]
|
chim yến。燕的一种,身体小,背部羽毛黑色,有光泽,腹部白色,颈部有深紫色圆斑,多在屋檐下筑窝。通称燕子。