Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家法
[jiāfǎ]
|
1. gia pháp。古代学者师徒相传的学术理论和治学方法。
2. phép nhà。封建家长统治本家或本族人的一套法度。
3. dụng cụ để trừng phạt gia nhân。封建家长责打家人的用具。