Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家族
[jiāzú]
|
gia tộc; dòng họ。以血统关系为基础而形成的社会组织,包括同一血统的几辈人。