Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家教
[jiājiào]
|
gia giáo (sự giáo dục của cha mẹ đối với con cái)。家长对子弟进行的关于道德、礼节的教育。
有家教。
có gia giáo.
没家教。
không có gia giáo.