Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家慈
[jiācí]
|
từ thân tôi; bà cụ tôi; thân mẫu tôi (lời nói khiêm tốn)。(Cách dùng: (书>)谦辞,对人称自己的母亲。