Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家底
[jiādǐ]
|
của cải; gia sản; gia cơ; vốn liếng; vốn tích luỹ。(家底儿)家里长期积累起来的财产。
家底厚。
của cải nhiều.
家底薄。
của cải ít.
各单位都要把小家底拿出来,免得积压物资。
các đőn vị phải mang hết vốn tích luỹ ra, để tránh ứ đọng vật tư.