Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家家
[jiājiā]
|
mọi nhà; từng nhà; mỗi nhà; nhà nào cũng。(家家儿)每家。
村子里家家喂猪养鸡。
trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.