Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家家户户
[jiājiāhùhù]
|
từng nhà; mọi nhà。每家。
家家户户都打扫得很干净。
mọi nhà đều quét dọn sạch sẽ.