Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家奴
[jiānú]
|
gia nô; đầy tớ; tôi tớ。被封建主买去做奴隶的人,没有人身自由。