Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家境
[jiājìng]
|
gia cảnh; hoàn cảnh gia đình。家庭的经济状况。
家境贫寒。
gia cảnh bần hàn.