Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家园
[jiāyuán]
|
1. quê hương; gia đình; vườn nhà。家中的庭园,泛指家乡或家庭。
重建家园。
xây dựng lại quê hương.
2. cây nhà lá vườn; nhà làm。(Cách dùng: (方>)家中园地上出产的。
家园茶叶。
trà của nhà làm.