Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家具
[jiā·ju]
|
đồ dùng trong nhà; gia cụ; vật dụng trong nhà (chủ yếu chỉ đồ gỗ, gồm cả dụng cụ nhà bếp)。(傢具) 家庭用具、主要指木器,也包括炊事用具。