Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家兔
[jiātù]
|
thỏ nhà; thỏ nuôi。兔的一种,身体小,耳朵和后肢比野兔短,品种很多。毛有白、灰、黑、棕等色,眼多为红色。吃蔬菜、青草等。