Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家什
[jiā·shi]
|
dụng cụ; đồ dùng; gia cụ; đồ vật trong gia đình。(Cách dùng: (口>)(傢什) 。用具;器物;家具。
食堂里的家什擦得很干净。
những đồ dùng trong nhà ăn được chùi rửa rất sạch.
锣鼓家什打得震天价响。
trống chiêng đánh gõ rền trời.