Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家事
[jiāshì]
|
1. việc nhà; chuyện nhà; chuyện trong gia đình。家庭的事情。
一切家事,都是两人商量着办。
tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
2. gia cảnh; hoàn cảnh gia đình。(Cách dùng: (方>)。家境。