Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家严
[jiāyán]
|
bố tôi; ông cụ nhà tôi; thân sinh (lời nói khiêm tốn)。(Cách dùng: (书>)谦辞,对人称自己的父亲。