Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家丁
[jiādīng]
|
gia đinh; người ở; đầy tớ; người bảo vệ riêng của gia đình thời xưa。旧社会里大地主或官僚家里雇用来保护自己、欺压人民的仆役。