Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宰相
[zǎixiàng]
|
tể tướng; thừa tướng。中国古代辅助君主掌管国事的最高官员的通称。