Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宰杀
[zǎishā]
|
giết; mổ; làm thịt (gia cầm, gia súc…)。杀(牲畜、家禽等)。
禁止随意宰杀耕牛。
nghiêm cấm tự ý giết mổ trâu cày.