Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官长
[guānzhǎng]
|
1. quan chức; viên chức; công chức。指官吏。
2. sĩ quan quân đội (thời xưa)。旧时指军官。