Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官邸
[guāndǐ]
|
biệt thự; dinh; phủ; dinh dự; dinh quan。由公家提供的高级官员的住所(区别于'私邸')。
首相官邸
phủ thủ tướng