Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官运
[guānyùn]
|
vận làm quan; số làm quan。做官的运气。
官运亨通
số làm quan; con đường làm quan hanh thông.