Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官费
[guānfèi]
|
kinh phí nhà nước。旧时指由政府供给的费用。
官费留学
học bổng du học (do nhà nước cấp).