Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官话
[guānhuà]
|
1. tiếng phổ thông; tiếng Quan Thoại; tiếng Bắc Kinh。普通话的旧称。作为汉族共同语的基础方言的北方话也统称官话。
2. giọng quan; giọng quan cách; miệng lưỡi nhà quan。官腔。