Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官舱
[guāncāng]
|
khoang thuyền (cao cấp thời xưa)。旧时轮船中的高等舱位。