Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官腔
[guānqiāng]
|
giọng quan; miệng lưỡi nhà quan; hách dịch。旧时称官场中的门面话,今指利用规章、手续等来敷衍推托或责备的话。
打官腔
lên giọng quan cách; hách dịch.