Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官能
[guānnéng]
|
giác quan; chức năng của giác quan。有机体的器官的功能,例如视觉是眼睛的官能。