Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官能团
[guānnéngtuán]
|
nhóm chức (hoá học)。有机化合物分子中能够决定有机化合物主要化学性质的原子或原子团。如双键、羟基、羧基等。也叫功能团。