Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官气
[guānqì]
|
tác phong quan liêu; dạng quan cách; quan cách; giống hệt quan cách。官僚作风。
官气十足
rất quan cách; trăm phần trăm tác phong quan lại.
他的官气很重。
anh ấy quan cách lắm.