Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官府
[guānfǔ]
|
1. cơ quan hành chính; quan phủ; quan địa phương。旧时称行政机关,特指地方上的。
2. quan lại; quan lại phong kiến。称封建官吏。