Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官家
[guānjiā]
|
1. quan phủ; nhà quan; triều đình。指官府或朝廷。
2. quan gia (thời xưa xưng hô với vua)。古代对皇帝的称呼。
3. quan lại。旧时称官吏。