Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官官相护
[guānguānxiānghù]
|
quan lại bao che cho nhau; quan lại bênh quan; quan quan tương hỗ。当官的人相互包庇、袒护。也说官官相卫。