Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官商
[guānshāng]
|
1. nghiệp quan。旧时指官办商业,也指从事这种商业的人。
2. thương nghiệp quốc doanh; nhân viên ngành thương nghiệp quốc doanh。现指有官僚作风的国营商业部门或这些部门的人员。