Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官名
[guānmíng]
|
1. tên chính thức。旧时称在乳名以外起的正式名字。
2. quan hàm; hàm quan lại; chức vị。官衔。