Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官司
[guān·si]
|
kiện cáo; tố tụng; kiện。指诉讼。
打官司
đi kiện; thưa kiện.
笔墨官司(书面上的争辩)。
bút chiến