Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官厅
[guāntīng]
|
cơ quan nhà nước; chính phủ; công sở。旧时称政府机关。