Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官办
[guānbàn]
|
nhà nước; quốc doanh。政府开办或经营。
官办企业
xí nghiệp quốc doanh