Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官兵
[guānbīng]
|
1. quan binh; quân binh。军官和士兵。
正确处理官兵关系。
giải quyết hợp lý mối quan hệ quân binh.
2. quân đội chính phủ (thời xưa)。旧时指政府的军队。