Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官僚
[guānliáo]
|
1. quan lại; công chức。官员;官吏。
2. quan liêu; chủ nghĩa quan liêu。指官僚主义。
耍官僚
chơi trò quan liêu; giở trò quan liêu
官僚买办资产阶级。
tư sản mại bản quan liêu.