Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官僚资本
[guānliáozīběn]
|
tư bản quan liêu。官僚资产阶级所拥有的资本。