Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官僚资本主义
[guānliáozīběnzhǔyì]
|
chủ nghĩa tư bản quan liêu。半殖民地半封建国家中的买办的、封建的国家垄断资本主义。