Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官价
[guānjià]
|
giá nhà nước; giá do nhà nước qui định; giá chính thức。指政府规定的价格。