Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官人
[guānrén]
|
1. quan nhân; người làm quan。有官职的人。
2. quan nhân (thời Tống ở Trung Quốc gọi người đàn ông là quan nhân)。宋朝对一般男子的尊称。
3. quan nhân (vợ gọi chồng, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。妻子称呼丈夫(多见于早期白话)。