Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
学究
[xuéjiū]
|
Từ loại: (名)
học cứu (chế độ khoa cử thời Đường, chỉ người chuyên nghiên cứu Kinh thư rồi đi thi, về sau dùng để chỉ những kẻ hủ nho)。唐代科举制度有'学究一经'科(专门研究一种经书),应这一科考试的称为学究,后世用来指迂腐的读书人。
老学究
lão hủ nho